--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bi kịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bi kịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bi kịch
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Tragedy
bi kịch cổ điển
a classical tragedy
bi kịch của người đàn bà dưới chế độ phong kiến
the tragedy of women under feudalism
Lượt xem: 703
Từ vừa tra
+
bi kịch
:
Tragedybi kịch cổ điểna classical tragedybi kịch của người đàn bà dưới chế độ phong kiếnthe tragedy of women under feudalism
+
balking
:
(máy móc) bị hóc